空き時間 [Không Thời Gian]

あきじかん

Danh từ chung

thời gian rảnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

普段ふだん時間じかんってなにしてるの?
Bình thường bạn làm gì trong thời gian rảnh?

Hán tự

Từ liên quan đến 空き時間