解職 [Giải Chức]

かいしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sa thải

Hán tự

Từ liên quan đến 解職