馘首
[Quắc Thủ]
かくしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sa thải; cho nghỉ việc
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
chặt đầu; xử trảm