斬首
[Trảm Thủ]
ざんしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chặt đầu
JP: さて、斬首刑の時間だ。この世に言い残す事はないか。
VI: Giờ đã đến lúc thi hành án chặt đầu. Có điều gì muốn nói trước khi rời khỏi cõi đời này không?
Danh từ chung
đầu bị chặt