放流
[Phóng Lưu]
ほうりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xả nước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thả cá
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ cổ
lưu đày