1. Thông tin cơ bản
- Từ: 銃撃
- Cách đọc: じゅうげき
- Loại từ: Danh từ; サ変動詞(銃撃する)
- Lĩnh vực: Tin tức, an ninh, pháp luật
- Sắc thái: Tường thuật trung lập về sự việc nổ súng/tấn công bằng súng.
2. Ý nghĩa chính
銃撃 là hành vi bắn súng nhằm vào người/đối tượng (tấn công bằng súng). Trong tin tức thường thấy các cụm như 銃撃事件 (vụ nổ súng), 銃撃を受ける (bị bắn), 銃撃する (nổ súng tấn công).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 銃撃 vs 発砲: 発砲 là “nổ súng” (hành vi bóp cò), chưa chắc nhằm vào ai; 銃撃 nhấn vào tấn công bằng súng.
- 銃撃 vs 乱射: 乱射 là bắn bừa bãi/nhiều phát vào đám đông (mass shooting). 銃撃 bao quát hơn.
- 銃撃 vs 狙撃: 狙撃 là bắn tỉa từ xa, chính xác cao. Là trường hợp đặc thù của tấn công bằng súng.
- 射殺: giết bằng súng (kết quả), không phải bản thân hành vi tấn công.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 銃撃する/銃撃を受ける/銃撃事件/銃撃犯/銃撃戦
- Ngữ cảnh: tường thuật hiện trường, điều tra, bắt giữ, thông báo an toàn cộng đồng.
- Văn phong báo chí dùng thể bị động nhiều: ~が銃撃される, ~は銃撃で負傷.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 銃撃 |
Từ mục tiêu |
Tấn công bằng súng |
Trung lập, tin tức |
| 発砲 |
Gần nghĩa |
Nổ súng |
Nhấn hành vi bóp cò |
| 乱射 |
Liên quan |
Xả súng |
Bắn bừa bãi, nhiều nạn nhân |
| 狙撃 |
Liên quan |
Bắn tỉa |
Từ xa, nhắm mục tiêu |
| 銃撃戦 |
Liên quan |
Đấu súng |
Hai phía nổ súng |
| 射殺 |
Hậu quả |
Bắn chết |
Kết cục của hành vi |
| 非暴力/停戦 |
Đối nghĩa |
Phi bạo lực/đình chiến |
Tình huống trái ngược |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 銃: súng (機関銃, 拳銃).
- 撃: kích, bắn/đánh (攻撃, 撃つ).
- Ghép nghĩa: “bắn bằng súng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch báo, nên phân biệt: 発砲=nổ súng, 銃撃=tấn công bằng súng/bị bắn, 乱射=xả súng, 狙撃=bắn tỉa. Văn phong Nhật hay dùng bị động “~が銃撃される”, còn tiếng Việt thường chuyển sang chủ động/“bị bắn”.
8. Câu ví dụ
- 路上で男性が銃撃され、重傷を負った。
Một người đàn ông bị bắn trên đường và bị thương nặng.
- 警察は銃撃事件の容疑者を逮捕した。
Cảnh sát đã bắt nghi phạm của vụ nổ súng.
- 大統領車列が銃撃を受けたが、怪我人はいなかった。
Đoàn xe tổng thống bị tấn công bằng súng nhưng không có ai bị thương.
- 現場周辺で複数回の銃撃が確認された。
Xác nhận có nhiều lần nổ súng quanh hiện trường.
- 住民は相次ぐ銃撃に不安を募らせている。
Người dân ngày càng lo lắng vì những vụ nổ súng liên tiếp.
- 容疑者は逃走中に銃撃を繰り返した。
Nghi phạm lặp lại việc nổ súng khi đang bỏ trốn.
- 事件はギャング同士の銃撃が発端だと見られる。
Sự việc được cho là bắt nguồn từ một vụ đấu súng giữa các băng nhóm.
- 警官が正当防衛で銃撃した。
Một cảnh sát đã nổ súng trong tình huống tự vệ chính đáng.
- 報道では「発砲」と「銃撃」を区別して使うことがある。
Trong tin tức, đôi khi người ta phân biệt “nổ súng” và “tấn công bằng súng”.
- 市は銃撃の被害者支援に乗り出した。
Thành phố đã bắt tay vào hỗ trợ các nạn nhân của vụ nổ súng.