銃火 [Súng Hỏa]
じゅうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

tiếng súng

JP: 指揮しきかん部下ぶか銃火じゅうかにさらした。

VI: Chỉ huy đã đưa binh sĩ vào tầm ngắm của đạn pháo.

Hán tự

Súng súng
Hỏa lửa

Từ liên quan đến 銃火