砲撃 [Pháo Kích]

ほうげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắn phá; pháo kích

JP: 砲撃ほうげきはますますはげしくなってきたので、わたしたち、はしって地下ちかしつりていったのよ。

VI: Do pháo kích ngày càng dữ dội, chúng tôi đã chạy xuống hầm.

Hán tự

Từ liên quan đến 砲撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 砲撃(ほうげき)
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(砲撃する)
  • Nghĩa khái quát: pháo kích, bắn phá bằng pháo binh hoặc hỏa lực tầm xa
  • Lĩnh vực: quân sự, xung đột vũ trang

2. Ý nghĩa chính

砲撃 là hành động bắn đạn pháo vào mục tiêu (đồn trú, thành phố, công sự…). Thường gắn với pháo binh mặt đất, tàu chiến, hoặc hỏa lực tầm xa. Sắc thái mạnh và nghiêm trọng, thường xuất hiện trong tin tức chiến sự.

3. Phân biệt

  • 砲撃 vs 射撃: 射撃 là bắn nói chung (súng bộ binh), 砲撃 là bắn bằng pháo hạng nặng.
  • 砲撃 vs 爆撃/空爆: 爆撃・空爆 là ném bom từ máy bay; 砲撃 là hỏa lực từ mặt đất/tàu.
  • 砲撃 vs ミサイル攻撃: tấn công bằng tên lửa điều khiển; 砲撃 dùng đạn pháo (đạn nổ/đạn nổ mảnh) không điều khiển.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 砲撃を加える(mở pháo kích), 集中砲撃(pháo kích tập trung), 市街地への砲撃(pháo kích khu dân cư), 反撃の砲撃(pháo kích phản công).
  • Ngữ cảnh: tin chiến sự, sử sách, báo cáo quân sự; văn phong trang trọng, trung tính.
  • Lưu ý: từ vựng mang nội dung bạo lực; dùng cẩn trọng, tránh đùa cợt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
射撃 Liên quan Bắn súng Phổ quát, không riêng pháo
爆撃/空爆 Tương phản theo phương tiện Ném bom/không kích Từ trên không
砲火 Liên quan Hỏa lực pháo Khái quát, văn phong báo chí
砲撃戦 Liên quan Trận pháo kích Giai đoạn/loại giao chiến
停戦 Đối nghĩa theo tình trạng Đình chiến Chấm dứt giao tranh
ミサイル攻撃 Liên quan Tấn công bằng tên lửa Vũ khí điều khiển

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 砲: “pháo”; On: ホウ.
  • 撃: “kích, đánh”; On: ゲキ; Kun: うつ.
  • Hợp nghĩa: “đánh bằng pháo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin có 砲撃, hãy chú ý thông tin về nguồn bắn, mục tiêu, thiệt hại dân sự và luật nhân đạo quốc tế. Trong tiếng Nhật, cụm như “無差別砲撃” nhấn mạnh tính vô phân biệt, thường bị lên án mạnh mẽ.

8. Câu ví dụ

  • 国境付近で激しい砲撃が続いた。
    Pháo kích dữ dội tiếp diễn gần biên giới.
  • 軍は拠点に対して砲撃を加えた。
    Quân đội đã mở pháo kích vào căn cứ.
  • 市街地への砲撃は多くの被害をもたらした。
    Pháo kích vào khu dân cư gây nhiều thiệt hại.
  • 夜明け前に砲撃音が聞こえた。
    Tôi nghe tiếng pháo kích trước bình minh.
  • 停戦合意後も散発的な砲撃があった。
    Sau khi đình chiến vẫn có pháo kích lẻ tẻ.
  • 海上からの砲撃で港が損傷した。
    Cảng bị hư hại do pháo kích từ ngoài biển.
  • 彼らは砲撃に備えて避難した。
    Họ sơ tán để phòng pháo kích.
  • 無差別砲撃は国際法に反する。
    Pháo kích bừa bãi vi phạm luật quốc tế.
  • 反撃の砲撃が開始された。
    Đợt pháo kích phản công đã được bắt đầu.
  • 砲撃の影響で通信が遮断された。
    Do pháo kích, liên lạc bị gián đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 砲撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?