爆撃 [Bạo Kích]

ばくげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ném bom

JP: ロンドンはすうかい爆撃ばくげきけた。

VI: London đã bị ném bom nhiều lần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まちてき爆撃ばくげきけた。
Thị trấn đã bị máy bay địch ném bom.
爆撃ばくげきにでもあったかのような部屋へやね。
Căn phòng trông như thể vừa trải qua một trận bom.
市民しみんたちはげしい爆撃ばくげきけてひるんだ。
Công dân đã bị chao đảo bởi những cuộc không kích dữ dội.
首都しゅとかえかえ爆撃ばくげきされた。
Thủ đô đã bị bom đánh đi đánh lại nhiều lần.
ここを中心ちゅうしんとする一帯いったい爆撃ばくげきされた。
Khu vực này, với trung tâm là đây, đã bị oanh tạc.
わたしたちまち今週こんしゅう2回にかい爆撃ばくげきけた。
Thành phố của chúng tôi đã bị ném bom hai lần trong tuần này.

Hán tự

Từ liên quan đến 爆撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 爆撃
  • Cách đọc: ばくげき
  • Loại từ: Danh từ; dùng với する (爆撃する)
  • Ngữ vực: Tin tức, quân sự, lịch sử
  • Lưu ý: Nội dung nhạy cảm liên quan xung đột/vũ lực

2. Ý nghĩa chính

爆撃oanh tạc, ném bom (thường từ máy bay) vào mục tiêu. Dùng trong bối cảnh quân sự, tin thời sự, hoặc tài liệu lịch sử.

3. Phân biệt

  • 空爆: oanh tạc từ trên không; gần nghĩa với 爆撃 và rất hay dùng trong báo chí hiện đại.
  • 砲撃: pháo kích (bắn pháo), khác với ném bom.
  • 爆破: kích nổ/phá hủy bằng chất nổ (có thể dân sự hay phá dỡ), không nhất thiết là hành động quân sự từ trên không.
  • Cụm thường gặp: 無差別爆撃 (oanh tạc bừa bãi), 精密爆撃 (oanh tạc chính xác), 絨毯爆撃 (oanh tạc thảm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 爆撃する / 爆撃を受ける / 爆撃を加える / 爆撃機 / 爆撃目標.
  • Ngữ cảnh: tường thuật chiến sự, sách lịch sử, phân tích chiến lược.
  • Sắc thái: trung tính thông tin; cần thận trọng khi dùng trong đời thường vì nhạy cảm.
  • Ngữ pháp: thường đi với を (mục tiêu) và に (địa điểm) hoặc に対して (đối với mục tiêu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
空爆 Đồng nghĩa gần Không kích, oanh tạc từ trên không Hiện đại, dùng nhiều trong tin tức.
砲撃 Liên quan Pháo kích Khác phương tiện; bắn bằng pháo, không phải ném bom.
爆破 Liên quan Kích nổ/phá hủy bằng chất nổ Không chỉ bối cảnh quân sự.
停戦 Đối nghĩa (tương đối) Đình chiến Trạng thái chấm dứt giao tranh → không còn oanh tạc.
防空 Đối ứng Phòng không Hoạt động phòng thủ trước oanh tạc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “nổ, bùng nổ” (liên tưởng tới lửa, tiếng nổ).
  • : “tấn công, đánh” (liên tưởng tới hành vi tấn công).
  • Kết hợp: “tấn công bằng nổ” → oanh tạc, ném bom.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, để khách quan bạn nên chú ý chủ ngữ và nguồn thông tin: 〜は〜を爆撃した hay 〜は〜の爆撃を受けた. Những từ định tính như 無差別 (bừa bãi) hay 軍事施設 (cơ sở quân sự) cho thấy góc nhìn của bài viết. Trong lớp học, nên dùng 爆撃 với bối cảnh lịch sử hoặc phân tích ngôn ngữ, tránh khơi gợi cảm xúc tiêu cực không cần thiết.

8. Câu ví dụ

  • 軍は拠点に爆撃を加えた。
    Quân đội đã tiến hành oanh tạc vào căn cứ.
  • 市街地が夜間の爆撃を受けた。
    Khu dân cư đã hứng chịu oanh tạc ban đêm.
  • 報道によると、空軍は精密爆撃を実施した。
    Theo tin tức, không quân đã thực hiện oanh tạc chính xác.
  • 住民は度重なる爆撃から避難した。
    Người dân đã sơ tán khỏi các đợt oanh tạc liên tiếp.
  • 歴史の授業で無差別爆撃について学んだ。
    Trong giờ lịch sử, tôi học về oanh tạc bừa bãi.
  • 爆撃でインフラが大きな被害を受けた。
    Hạ tầng bị thiệt hại nặng do oanh tạc.
  • 指揮官は爆撃目標の見直しを命じた。
    Chỉ huy ra lệnh xem xét lại mục tiêu oanh tạc.
  • 古い写真には爆撃後の街並みが写っている。
    Trong bức ảnh cũ hiện lên phố xá sau oanh tạc.
  • 国際社会は爆撃の即時停止を求めた。
    Cộng đồng quốc tế kêu gọi dừng ngay các cuộc oanh tạc.
  • 住民への被害を避けるため爆撃は中止された。
    Để tránh thiệt hại cho dân thường, việc oanh tạc đã bị hủy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 爆撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?