空爆 [Không Bạo]

くうばく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ném bom từ trên không

JP: アメリカは最後さいご手段しゅだんとしてしかそのくに空爆くうばくしないだろう。

VI: Mỹ chỉ dùng không kích như một biện pháp cuối cùng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れん最後さいご手段しゅだんとしてしかそのくに空爆くうばくしないだろう。
Liên Xô chỉ dùng không kích như biện pháp cuối cùng.
NATOはそのときにボスニアのセルビアじん基地きちなどを空爆くうばくした。
NATO đã tiến hành không kích các căn cứ của người Serbia tại Bosnia vào thời điểm đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 空爆

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 空爆
  • Cách đọc: くうばく
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (空爆する)
  • Lĩnh vực: Quân sự, thời sự, báo chí
  • Ví dụ liên quan: 空襲(くうしゅう, không tập/không kích), 爆撃(ばくげき, oanh tạc), 航空攻撃(こうくうこうげき, tấn công đường không)

2. Ý nghĩa chính

- Oanh tạc từ trên không: hành động ném bom/tấn công mục tiêu bằng máy bay hoặc phương tiện đường không.
- Dùng trong tin tức để chỉ sự kiện quân sự, thường đi kèm số liệu, địa điểm, mức độ thiệt hại.

3. Phân biệt

  • 空爆 vs 爆撃: Gần đồng nghĩa; 爆撃 nhấn vào hành vi “oanh tạc” nói chung, 空爆 nhấn “từ trên không”.
  • 空爆 vs 空襲: 空襲 là “không tập” (tổng quát, bao gồm cả bắn phá, tên lửa, ném bom); 空爆 thiên về “ném bom” bởi máy bay/không quân.
  • 空爆する là động từ dạng する; trong văn phong báo chí cũng gặp “空爆を実施する”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Tin thời sự: 「都市部で空爆が行われた」, 「民間インフラが空爆の被害を受けた」.
- Báo cáo quân sự: 「標的を限定した空爆」, 「精密誘導による空爆」.
- Lưu ý phong cách: từ mang sắc thái nghiêm trọng; tránh dùng trong văn phong đùa cợt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
爆撃 Đồng nghĩa gần Oanh tạc Tổng quát; dùng rộng trong quân sự
空襲 Liên quan Không tập Nhanh gọn, bao quát nhiều hình thức tấn công đường không
航空攻撃 Liên quan Tấn công đường không Thuật ngữ bao trùm; trung tính
停戦 Đối lập theo hành động Đình chiến Trạng thái ngừng bắn
空輸 Đối lập theo mục đích Vận chuyển đường không Không phải hoạt động chiến đấu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Cấu tạo: (bầu trời/không trung) + (nổ, bom).
- Kanji: 空—bộ 穴/宀 biến thể nghĩa “trời/rỗng”; 爆—bộ 火 (hỏa) + bắc hợp thành, nghĩa “nổ”.
- Nghĩa hợp thành: “nổ/bom từ trên trời” → oanh tạc đường không.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí, đi với động từ như 実施する, 強化する, 激化する. Khi mô tả mức độ chính xác: 精密誘導弾による空爆, 誤爆 (oanh tạc nhầm). Trình bày khách quan, kèm nguồn và thời gian, là chuẩn mực phong cách tin tức.

8. Câu ví dụ

  • 政府は軍事施設への空爆を実施したと発表した。
    Chính phủ công bố đã tiến hành oanh tạc vào cơ sở quân sự.
  • 都市中心部で空爆の被害が報告された。
    Thiệt hại do không kích đã được báo cáo ở trung tâm thành phố.
  • 精密誘導による空爆で標的のみが破壊された。
    Nhờ dẫn đường chính xác, chỉ mục tiêu bị phá hủy trong đợt oanh tạc.
  • 住民は度重なる空爆から身を守るために避難した。
    Người dân sơ tán để bảo vệ mình khỏi các đợt oanh tạc lặp lại.
  • 国連は無差別な空爆を非難した。
    Liên Hợp Quốc lên án các cuộc oanh tạc bừa bãi.
  • 夜間の空爆により停電が発生した。
    Do oanh tạc ban đêm nên đã xảy ra mất điện.
  • 政府軍は前線を支援するため空爆を強化した。
    Quân chính phủ tăng cường không kích để hỗ trợ tiền tuyến.
  • 誤爆とされる空爆について調査が進められている。
    Cuộc điều tra đang được tiến hành về đợt oanh tạc bị cho là nhầm mục tiêu.
  • 停戦合意後、空爆は停止された。
    Sau khi đạt thỏa thuận đình chiến, không kích đã dừng.
  • 歴史資料は当時の空爆の様相を詳しく伝えている。
    Tư liệu lịch sử thuật lại chi tiết diện mạo các cuộc oanh tạc thời đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 空爆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?