射撃 [Xạ Kích]

しゃげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắn; xạ kích

JP: かれ射撃しゃげきがうまい。

VI: Anh ấy bắn súng rất giỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは射撃しゃげき名手めいしゅだ。
Tom là một tay súng cừ khôi.
あれはただの威嚇いかく射撃しゃげきだったんです。
Đó chỉ là một phát súng cảnh cáo thôi.
過去かこ陸上りくじょう自衛隊じえいたい演習えんしゅうじょうおこなわれた射撃しゃげき訓練くんれんで、砲弾ほうだん場外じょうがい着弾ちゃくだんする事故じこきている。
Trong quá khứ, đã có một sự cố đạn pháo rơi ra ngoài khu vực trong một buổi tập trận của Lực lượng Phòng vệ trên bộ Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 射撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 射撃
  • Cách đọc: しゃげき
  • Loại từ: danh từ; động từ サ変「射撃する」
  • Nghĩa khái quát: bắn súng/bắn mục tiêu; hoạt động nổ súng có ngắm bắn
  • Ví dụ cấu trúc: 射撃訓練・射撃場・精密射撃・射撃する

2. Ý nghĩa chính

銃や砲で目標に向けて撃つこと — hành vi bắn vào mục tiêu (huấn luyện, thi đấu, tác chiến). Thường gắn với kỹ thuật ngắm bắn, bài tập, trường bắn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 射撃 vs 発砲: 発砲 là “nổ súng” (hành vi bóp cò), không nhấn vào mục tiêu; 射撃 nhấn vào thao tác/huấn luyện ngắm bắn.
  • 射撃 vs 銃撃: 銃撃 thường là “xả súng/ấn công bằng súng” trong sự cố tội phạm/đấu súng.
  • 射撃 vs 砲撃: 砲撃 là pháo kích (pháo binh), quy mô lớn.
  • 狙撃: bắn tỉa; là trường hợp chuyên biệt của 射撃 với nhắm bắn chính xác từ xa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Huấn luyện/thi đấu: 射撃訓練・ピストル射撃・精密射撃・実弾射撃.
  • Địa điểm: 射撃場(trường bắn).
  • Động từ: 的に向かって射撃する・射撃を開始する.
  • Quân sự/an ninh: 対空射撃・制圧射撃・警告射撃.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発砲 liên quan nổ súng Nhấn hành vi bóp cò; không nhất thiết có mục tiêu.
銃撃 liên quan xả súng, bắn bằng súng Thường trong tin tội phạm/sự cố.
狙撃 biến thể chuyên biệt bắn tỉa Đòi hỏi độ chính xác cao từ xa.
砲撃 liên quan pháo kích Quy mô lớn, pháo binh.
射的 liên quan bắn bia (trò chơi) Trong lễ hội, trò bắn súng đồ chơi.
停戦 đối nghĩa ngữ cảnh ngừng bắn Trái nghĩa theo ngữ cảnh xung đột.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 射: “bắn, bắn tên/súng”.
  • 撃: “kích, công kích/đánh”.
  • Ghép nghĩa: 射(bắn)+ 撃(đánh/kích)→ hành vi bắn tấn công/nhắm bắn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 射撃 thường gắn với tính kỹ thuật và an toàn. Tin tức tội phạm sẽ thiên về 銃撃/発砲, còn bài tập quân sự, thể thao dùng 射撃. Khi dịch, chú ý bối cảnh để chọn từ Việt tương ứng: “bắn súng/huấn luyện bắn” vs “nổ súng/xả súng”.

8. Câu ví dụ

  • 隊員は毎月射撃訓練を受けている。
    Thành viên đơn vị hằng tháng đều tham gia huấn luyện bắn súng.
  • 的に向けて射撃を開始せよ。
    Hãy bắt đầu bắn vào mục tiêu.
  • ここは民間向けの射撃場です。
    Đây là trường bắn dành cho dân sự.
  • 彼女はピストル射撃の全国大会で優勝した。
    Cô ấy vô địch giải toàn quốc môn bắn súng ngắn.
  • 精密射撃では姿勢と呼吸が重要だ。
    Trong bắn chính xác, tư thế và hơi thở rất quan trọng.
  • 警告射撃が行われたが、相手は停止しなかった。
    Đã bắn cảnh cáo nhưng đối phương không dừng lại.
  • 夜間射撃は安全管理が厳しい。
    Bắn súng ban đêm có quản lý an toàn rất nghiêm.
  • 海上自衛隊が対空射撃を実施した。
    Lực lượng Phòng vệ Biển đã thực hiện bắn phòng không.
  • 初めての実弾射撃で緊張した。
    Tôi căng thẳng khi lần đầu bắn đạn thật.
  • 教官が射撃フォームを丁寧に直してくれた。
    Huấn luyện viên đã chỉnh dáng bắn cho tôi rất tỉ mỉ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 射撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?