解任 [Giải Nhâm]

かいにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sa thải

JP: そのプロジェクトの責任せきにんしゃであったジェイソンが、汚職おしょくめた理由りゆう解任かいにんされた。

VI: Jason, người phụ trách dự án đó, đã bị sa thải vì lý do tham nhũng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれは、なまものなのでその地位ちいから解任かいにんされた。
Anh ấy bị sa thải khỏi vị trí đó vì lười biếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 解任

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解任
  • Cách đọc: かいにん
  • Loại từ: Danh từ danh động; 解任する (tha động từ)
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, pháp lý, thể thao, tổ chức
  • Ghi chú: Sắc thái trang trọng, dùng khi miễn nhiệm/bãi nhiệm ai đó khỏi chức vụ.

2. Ý nghĩa chính

解任 là hành vi/việc miễn nhiệm, bãi nhiệm một người khỏi chức vụ, thường theo quyết định của cấp có thẩm quyền (hội đồng quản trị, ban tổ chức, liên đoàn, v.v.).

  • Nghĩa pháp lý/tổ chức: Loại bỏ ai khỏi vị trí đang đảm nhiệm (取締役の解任, 監督の解任).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 解任: miễn nhiệm/bãi nhiệm khỏi chức vụ. Trọng tâm là “giải trừ nhiệm vụ”.
  • 免職: cách chức (thường là công chức/nhân viên); sắc thái kỷ luật mạnh.
  • 罷免: bãi miễn theo thủ tục pháp lý đặc biệt; sắc thái trang trọng, pháp lý nặng.
  • 更迭: thuyên chuyển/thay người (cải tổ nhân sự), không nhất thiết mang nghĩa kỷ luật.
  • 辞任: từ chức (do chính本人 xin từ chức), đối lập với 解任 (bị miễn nhiệm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Aを解任する/Aが解任される/Aの解任を決議する/解任動議/解任通知.
  • Ngữ cảnh: họp cổ đông, thông cáo báo chí, tin thể thao (監督解任), điều hành dự án.
  • Sắc thái: trang trọng, thường kèm lý do: 不祥事, 成績不振, ガバナンスの問題.
  • Lưu ý pháp lý: 取締役の解任には株主総会の普通決議が必要 (theo Luật Công ty Nhật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
免職 Gần nghĩa Cách chức Áp dụng nhiều cho công chức/nhân viên.
罷免 Gần nghĩa Bãi miễn Thủ tục pháp lý nặng, trang trọng.
更迭 Liên quan Thay người, cải tổ Không nhất thiết do vi phạm.
辞任 Đối nghĩa tình huống Từ chức Chủ thể tự rời chức.
任命 Đối nghĩa Bổ nhiệm Đưa vào nắm chức vụ.
退任 Liên quan Rời nhiệm (hết nhiệm kỳ) Trung tính, không hàm lỗi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tháo gỡ, giải; Âm On: カイ; Âm Kun: と(く/ける).
  • : nhiệm vụ, giao phó; Âm On: ニン; Âm Kun: まか(せる).
  • Ghép nghĩa: “giải trừ” + “nhiệm” → giải trừ chức vụ, miễn nhiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên truyền thông Nhật, tiêu đề như 「監督解任」「社長解任」 xuất hiện nhiều khi hiệu suất kém hoặc có bê bối. So với 免職/罷免, 解任 linh hoạt hơn về đối tượng (giám đốc, huấn luyện viên, ủy viên…). Khi viết, chú ý thể chủ động/bị động để rõ chủ thể quyết định: 取締役会がAを解任した vs Aが解任された.

8. Câu ví dụ

  • 監督がシーズン途中で解任された。
    Huấn luyện viên bị miễn nhiệm giữa mùa giải.
  • 株主総会で取締役の解任を決議した。
    Đại hội cổ đông đã thông qua quyết nghị bãi nhiệm giám đốc.
  • 不祥事の責任を取り、社長は解任となった。
    Do chịu trách nhiệm vụ bê bối, tổng giám đốc đã bị miễn nhiệm.
  • 委員長の解任請求が提出された。
    Đã nộp yêu cầu bãi nhiệm chủ tịch ủy ban.
  • 成績不振を理由にコーチが解任された。
    Huấn luyện viên bị miễn nhiệm vì thành tích sa sút.
  • 取締役会はCEOの解任を検討している。
    HĐQT đang xem xét miễn nhiệm CEO.
  • コーチの解任はチームの士気に影響した。
    Việc miễn nhiệm huấn luyện viên đã ảnh hưởng đến sĩ khí đội.
  • 彼は解任後も顧問として残った。
    Sau khi bị miễn nhiệm, anh ấy vẫn ở lại với vai trò cố vấn.
  • 契約違反によりプロジェクト責任者が解任された。
    Trưởng dự án bị miễn nhiệm do vi phạm hợp đồng.
  • 解任通知がメールで届いた。
    Thông báo miễn nhiệm đã được gửi qua email.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?