生々世々
[Sinh 々 Thế 々]
生生世世 [Sinh Sinh Thế Thế]
生生世世 [Sinh Sinh Thế Thế]
しょうじょうせぜ
しょうじょうせせ
Trạng từDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
vĩnh cửu; mãi mãi; qua mọi thời đại