常連 [Thường Liên]
定連 [Định Liên]
じょうれん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khách hàng thường xuyên; khách quen; khách thường xuyên; người thường xuyên

Danh từ chung

bạn đồng hành thường xuyên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けばぶようなボロい店構みせがまえだが、いつも常連じょうれんきゃくでにぎわってる。
Cửa hàng trông có vẻ tồi tàn nhưng lúc nào cũng đông khách quen.

Hán tự

Thường thông thường
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái

Từ liên quan đến 常連