なじみ客 [Khách]

馴染み客 [Tuần Nhiễm Khách]

なじみきゃく

Danh từ chung

khách quen (khách hàng)

Danh từ chung

khách thường xuyên đến cùng một gái mại dâm

Hán tự

Từ liên quan đến なじみ客