クライアント
クライエント

Danh từ chung

khách hàng

JP: わたし自動車じどうしゃにしょっちゅうってるの。だから、クライアントがわたしにコンタクトがれないって文句もんくうの。

VI: Tôi thường xuyên đi xe hơi, nên khách hàng than phiền là không liên lạc được với tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしのクライアントは、絶対ぜったい文句もんくなんてわないよ。
Khách hàng của tôi không bao giờ phàn nàn.
あの弁護士べんごしにはたくさんのクライアントがいます。
Vị luật sư đó có rất nhiều khách hàng.
飛田ひだ課長かちょうが、太鼓判たいこばんした企画きかくしょならクライアントもいちはつOKだろう。
Nếu là kế hoạch được ông Taikacho đóng dấu, khách hàng chắc chắn sẽ đồng ý ngay.

Từ liên quan đến クライアント