お客さん [Khách]
おきゃくさん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

khách; người thăm

JP: 318ごうしつのおきゃくさんにってってあげなさい。

VI: Hãy mang điều này đến phòng 318 cho vị khách.

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

khách hàng; người mua; khán giả; du khách; hành khách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはおきゃくさんです。
Tom là khách hàng của chúng tôi.
きゃくさんの訪問ほうもんけました。
Chúng tôi đã tiếp đón khách.
きゃくさんれてきていい?
Tôi có thể dẫn khách đến không?
今夜こんやはおきゃくさんがいらっしゃるんだ。
Tối nay chúng tôi có khách.
あのみせはおきゃくさんがおおい。
Cửa hàng đó có nhiều khách.
スーザンはおきゃくさんを戸口とぐち出迎でむかえた。
Susan đã đón khách ngay tại cửa.
ジョンはおきゃくさんと電話でんわはなした。
John đã nói chuyện với khách hàng qua điện thoại.
今日きょうはおきゃくさんのオフィスを訪問ほうもんします。
Hôm nay tôi sẽ thăm văn phòng của khách hàng.
今晩こんばんきゃくさんを招待しょうたいしている。
Tối nay tôi đã mời khách.
そこって、おきゃくさんどれぐらいいる?
Ở đó có bao nhiêu khách hàng?

Hán tự

Khách khách

Từ liên quan đến お客さん