来客 [Lai Khách]
らいきゃく
らいかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

khách; người đến thăm

JP: 今日きょう来客らいきゃくがあります。

VI: Hôm nay chúng ta có khách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう来客らいきゃくはなかった。
Hôm nay không có khách đến thăm.
今日きょうは、来客らいきゃくはありませんでした。
Hôm nay, không có khách đến.
近日きんじつちゅう来客らいきゃくがあるだろう。
Sắp tới sẽ có khách đến thăm.
うちは明日あした来客らいきゃくがあります。
Nhà tôi sẽ có khách đến ngày mai.
いままで来客らいきゃくいそがしかったのです。
Tôi đã bận rộn với khách đến chơi cho đến bây giờ.
トムは来客らいきゃくをリビングにとおした。
Tom đã dẫn khách vào phòng khách.
かれ来客らいきゃくめにあった。
Anh ấy đã bị khách đến thăm liên tục.
わたしたちのところに、不意ふい来客らいきゃくがあった。
Chúng tôi có khách không mời mà đến.
田舎いなかんでいるので、来客らいきゃくはほとんどない。
Vì sống ở nông thôn nên ít khi có khách đến thăm.
あなたがシャワーをびていた来客らいきゃくがあった。
Có khách đến khi bạn đang tắm.

Hán tự

Lai đến; trở thành
Khách khách

Từ liên quan đến 来客