観光客
[観 Quang Khách]
かんこうきゃく
Danh từ chung
khách du lịch
JP: 地元の店は観光客相手に順調な商売をしている。
VI: Cửa hàng địa phương đang kinh doanh thuận lợi với khách du lịch.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私も観光客です。
Tôi cũng là khách du lịch.
今日は、観光客はいなかったよ。
Hôm nay, không có khách du lịch.
ビーチは観光客でいっぱいだった。
Bãi biển đông đúc khách du lịch.
観光客の数が増えた。
Số lượng du khách đã tăng.
観光客が多すぎだよ。
Du khách quá đông.
ヴェネツィアには観光客がいつも大勢ですね。
Venice luôn đông đúc khách du lịch nhỉ.
休みの日は観光客でいっぱいです。
Ngày nghỉ lễ luôn đông đúc khách du lịch.
町には観光客が大勢います。
Có rất nhiều khách du lịch trong thị trấn.
行楽地は観光客でいっぱいだ。
Địa điểm du lịch đông đúc khách tham quan.
うわぁ、観光客だらけ。
Ôi, toàn là khách du lịch.