賓客 [Tân Khách]
ひんきゃく
ひんかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

khách quý

Hán tự

Tân khách quý; khách
Khách khách

Từ liên quan đến 賓客