客人 [Khách Nhân]
きゃくじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

khách

JP: 客人きゃくじんたちはそのしあわせな夫婦ふうふ末永すえなが裕福ゆうふく人生じんせいおくこといのった。

VI: Khách mời đã cầu nguyện cho cặp vợ chồng hạnh phúc này có một cuộc sống giàu có lâu dài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち客人きゃくじん夕食ゆうしょく準備じゅんびするのにおおいにほねった。
Cha tôi đã rất vất vả chuẩn bị bữa tối cho khách.

Hán tự

Khách khách
Nhân người

Từ liên quan đến 客人