来者 [Lai Giả]
らいしゃ

Danh từ chung

khách thăm

Danh từ chung

người sinh sau; người trẻ hơn

Danh từ chung

tương lai

🔗 往者

Hán tự

Lai đến; trở thành
Giả người

Từ liên quan đến 来者