来訪者 [Lai Phỏng Giả]
らいほうしゃ

Danh từ chung

khách thăm

JP: まちをあげて来訪らいほうしゃこころから歓迎かんげいした。

VI: Cả thị trấn đã nhiệt liệt chào đón khách viếng thăm.

Hán tự

Lai đến; trở thành
Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn
Giả người

Từ liên quan đến 来訪者