見舞い客 [Kiến Vũ Khách]
見舞客 [Kiến Vũ Khách]
みまいきゃく

Danh từ chung

khách thăm bệnh; người thăm hỏi

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Khách khách

Từ liên quan đến 見舞い客