後々
[Hậu 々]
後後 [Hậu Hậu]
跡々 [Tích 々]
跡跡 [Tích Tích]
後後 [Hậu Hậu]
跡々 [Tích 々]
跡跡 [Tích Tích]
あとあと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungTrạng từ
tương lai; tương lai xa