来賓 [Lai Tân]
らいひん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

khách

Hán tự

Lai đến; trở thành
Tân khách quý; khách

Từ liên quan đến 来賓