ゲスト

Danh từ chung

khách

JP: その部屋へやのゲストは20人にじゅうにんいた。

VI: Có 20 vị khách trong căn phòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれがゲストなの?
Ai là khách mời?
ゲストはだれなの?
Khách mời là ai?
こちらのお部屋へやには、大勢たいせいのゲストのほうがいらっしゃいます。
Phòng này có rất nhiều khách.

Từ liên quan đến ゲスト