Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ツーリスト
🔊
Danh từ chung
du khách
Từ liên quan đến ツーリスト
旅行家
りょこうか
người du lịch
漫遊客
まんゆうきゃく
khách du lịch; du khách
行楽客
こうらくきゃく
khách du lịch; người đi nghỉ
観光客
かんこうきゃく
khách du lịch