得意先 [Đắc Ý Tiên]
とくいさき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

khách hàng (thường xuyên); khách hàng; người bảo trợ; khách hàng quen

JP: その会社かいしゃ将来しょうらい得意とくいさきになりそうな人々ひとびとをパーティーに招待しょうたいした。

VI: Công ty đó đã mời những người có thể trở thành khách hàng tiềm năng tới dự tiệc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

得意とくいさき責任せきにんしゃだれりたがった。
Khách hàng muốn biết ai là người chịu trách nhiệm.
わたしどもにはかぞえられないほどたくさんのお得意とくいさきがございます。
Chúng tôi có vô số khách hàng thân thiết.

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Tiên trước; trước đây

Từ liên quan đến 得意先