得意客 [Đắc Ý Khách]
とくいきゃく

Danh từ chung

khách hàng thường xuyên

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Khách khách

Từ liên quan đến 得意客