頼もしい
[Lại]
たのもしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng tin cậy; yên tâm
JP: 彼は頼もしい男だ。
VI: Anh ấy là một người đàn ông đáng tin cậy.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hy vọng; đầy hứa hẹn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって、頼もしい。
Tom thật đáng tin cậy.
ヤニーって、頼もしい。
Yanni thật đáng tin cậy.