多望 [Đa Vọng]
たぼう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đầy triển vọng

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 多望