有望
[Hữu Vọng]
ゆうぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đầy triển vọng; hứa hẹn
JP: 彼女は有望な仕事に就いている。
VI: Cô ấy đang làm một công việc triển vọng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は有望な青年です。
Anh ấy là một thanh niên triển vọng.
彼は前途有望です。
Anh ấy rất triển vọng.
彼は前途有望の少年らしい。
Cậu ấy có vẻ là một chàng trai trẻ đầy hứa hẹn.
彼は前途有望な青年だ。
Anh ấy là một thanh niên đầy triển vọng.
若い時、彼はおおいに有望だった。
Khi còn trẻ, anh ấy rất triển vọng.
彼の前途は君が思うほど有望ではない。
Tương lai của anh ta không hứa hẹn như bạn nghĩ.
彼は将来有望な若手事業家だ。
Anh ấy là một doanh nhân trẻ triển vọng.
彼は将来有望な記者だと思う。
Tôi nghĩ anh ấy sẽ là một phóng viên triển vọng.
前途有望な若い作家を紹介しましょう。
Hãy giới thiệu một nhà văn trẻ triển vọng.
ケイトは天才で前途有望だと、みんな言っています。
Mọi người đều nói rằng Kate là một thiên tài và có triển vọng.