実直
[Thực Trực]
じっちょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
trung thực; ổn định
JP: トムはこの上なく実直な男だ。
VI: Tom là một người đàn ông cực kỳ trung thực.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕はこの上なく実直な男だ。
Tôi là người đàn ông trung thực không gì sánh được.