誠心
[Thành Tâm]
せいしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
chân thành
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は誠心誠意、彼女に尽くした。
Anh ấy đã dành trọn tâm huyết để phụng sự cô ấy.