[Chân]
しん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sự thật; thực tế; tính chân thực

JP: ぎゃくもまたしんなり。

VI: Điều ngược lại cũng đúng.

Danh từ chung

sự nghiêm túc

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luận lý

sự thật

Trái nghĩa:

Danh từ chung

kiểu chữ in

🔗 楷書

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

ngôi sao biểu diễn

🔗 真打ち

Hán tự

Chân thật; thực tế

Từ liên quan đến 真