信頼性 [Tín Lại Tính]

しんらいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

độ tin cậy; tính xác thực

JP: これらのすべての装置そうち信頼しんらいせいけている。

VI: Tất cả những thiết bị này đều thiếu độ tin cậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コズビの議論ぎろんはヘッテ写本しゃほん信頼しんらいせいかんするものである。
Cuộc tranh luận của Cozbi liên quan đến độ tin cậy của bản thảo Hette.
いいいかえると、生来せいらいあたたかさがないかぎ信頼しんらいせい不可能ふかのうだ。
Nói cách khác, không có sự ấm áp bẩm sinh thì không thể có sự tin cậy.
かれ情報じょうほう信頼しんらいせいうたがわない。なぜならそれは信用しんようできるすじからの情報じょうほうなのだから。
Tôi không nghi ngờ tính xác thực của thông tin của anh ấy vì nó đến từ một nguồn đáng tin cậy.

Hán tự

Từ liên quan đến 信頼性

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 信頼性
  • Cách đọc: しんらいせい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Kỹ thuật, CNTT, thống kê, quản trị chất lượng, kinh doanh
  • Sắc thái: Trang trọng/chuyên môn, cũng dùng trong báo chí

2. Ý nghĩa chính

信頼性 là “tính tin cậy”: mức độ một hệ thống, dữ liệu, phương pháp hay con người có thể được trông cậy, hoạt động ổn định, cho kết quả nhất quán và đúng đắn trong thời gian dài.

3. Phân biệt

  • 信頼性: Nhấn vào độ ổn định, bền bỉ, nhất quán (reliability).
  • 信憑性(しんぴょうせい): Tính xác thực/đáng tin của thông tin, bằng chứng (credibility).
  • 信用: “Sự tín nhiệm/độ tín nhiệm” trong quan hệ xã hội – tài chính (credit, trust).
  • 再現性: Khả năng tái hiện kết quả (reproducibility), khác với 信頼性 nhưng liên quan trong nghiên cứu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「~の信頼性が高い/低い」「信頼性を検証/評価/向上させる」「信頼性試験」
  • Ngữ cảnh: Độ bền sản phẩm, dữ liệu nghiên cứu, hệ thống IT, nguồn tin báo chí.
  • Collocation: 高信頼性, 信頼性設計, 信頼性評価, 信頼性に欠ける, 信頼性を担保する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
信憑性 Gần nghĩa Tính xác thực Dùng cho nguồn tin, bằng chứng.
安定性 Liên quan Tính ổn định Khía cạnh vận hành ổn định.
再現性 Liên quan Tính tái hiện Khoa học, thí nghiệm.
信頼度 Liên quan Mức độ tin cậy Chỉ số/điểm số về tin cậy.
不信 Đối nghĩa Bất tín, không tin Trạng thái thiếu tin tưởng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 信(tin tưởng)+ 頼(nhờ cậy, dựa vào)+ 性(tính, phẩm chất)
  • Ý: “Phẩm chất có thể tin cậy/dựa vào” → tính tin cậy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kỹ thuật, 信頼性 gắn với xác suất không hỏng trong một khoảng thời gian (MTBF,故障率). Trong nghiên cứu, nó gợi mức độ nhất quán giữa các lần đo/lần thử, tách biệt với “tính đúng đắn” (妥当性).

8. Câu ví dụ

  • このデータの信頼性は極めて高い。
    Tính tin cậy của dữ liệu này cực kỳ cao.
  • ソース不明の情報は信頼性に欠ける。
    Thông tin không rõ nguồn thiếu tính tin cậy.
  • 新モデルで製品の信頼性を向上させた。
    Mẫu mới đã nâng cao tính tin cậy của sản phẩm.
  • 長期試験で信頼性を検証する。
    Kiểm chứng tính tin cậy bằng thử nghiệm dài hạn.
  • 測定法の信頼性と妥当性を区別して議論する。
    Thảo luận tách bạch giữa tính tin cậy và tính đúng đắn của phương pháp đo.
  • 彼の証言は信頼性が低いと判断された。
    Lời khai của anh ta bị đánh giá là có tính tin cậy thấp.
  • 信頼性サーバーを採用した。
    Chúng tôi áp dụng máy chủ có độ tin cậy cao.
  • サンプルサイズ不足は統計的信頼性を損なう。
    Cỡ mẫu thiếu làm giảm tính tin cậy thống kê.
  • 現場データの信頼性を担保するための手順を整備した。
    Đã chuẩn hóa quy trình để đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu hiện trường.
  • センサーの信頼性がシステム全体の品質を左右する。
    Tính tin cậy của cảm biến chi phối chất lượng toàn hệ thống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 信頼性 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?