頼りがい [Lại]
頼り甲斐 [Lại Giáp Phỉ]
たよりがい

Danh từ chung

đáng tin cậy

JP: かれたよ甲斐かいのある上司じょうしだ。

VI: Anh ấy là một sếp đáng tin cậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみたよりにしているよ。
Tôi đang trông cậy vào bạn.
かれわたしたよりにしている。
Anh ấy đang dựa dẫm vào tôi.
みながあなたをたよりにしています。
Mọi người đều đang dựa vào bạn.
あなたのことたよりにしていますよ。
Tôi đang trông cậy vào bạn đấy.
わたしたちはあなたをたよりにしています。
Chúng tôi đang dựa vào bạn.
自転車じてんしゃのライトが、たよりなくみちらしている。
Ánh sáng yếu ớt của đèn xe đạp chiếu sáng con đường.
かれたよりにしているのはちちだ。
Người mà anh ấy dựa vào là cha anh ấy.
かれはクラスのみんなからたよりにされている。
Anh ấy được mọi người trong lớp tin cậy.
彼女かのじょはもうかれたよりに出来できないことをっている。
Cô ấy biết rằng không thể dựa dẫm vào anh ta nữa.
こまったときは、わたしはいつもかれたよりにしている。
Khi gặp khó khăn, tôi luôn dựa vào anh ấy.

Hán tự

Lại tin tưởng; yêu cầu
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn

Từ liên quan đến 頼りがい