信頼度 [Tín Lại Độ]
しんらいど

Danh từ chung

độ tin cậy; độ tín nhiệm

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Lại tin tưởng; yêu cầu
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 信頼度