篤厚 [Đốc Hậu]
とっこう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

giúp đỡ và chân thành; tốt bụng và trung thực

Hán tự

Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ

Từ liên quan đến 篤厚