真率 [Chân Suất]
しんそつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

trung thực; chân thành; thẳng thắn

Hán tự

Chân thật; thực tế
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy

Từ liên quan đến 真率