潔癖 [Khiết Phích]
けっぺき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khó tính; sạch sẽ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つま潔癖けっぺきしょうだ。
Vợ tôi bị ám ảnh sạch sẽ.
わたし隣人りんじん本物ほんもの潔癖けっぺきせいです。
Hàng xóm của tôi là một người có tính sạch sẽ thực sự.

Hán tự

Khiết trong sạch; tinh khiết; sạch sẽ; chính trực; dũng cảm
Phích thói quen; tật xấu; đặc điểm; lỗi; nếp gấp

Từ liên quan đến 潔癖