清い [Thanh]
浄い [Tịnh]
きよい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

sạch; trong

JP: みずきよければ魚住うおずみまず。

VI: Nước trong không có cá ở.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thuần khiết; thật thà; sạch; ngây thơ; trong sáng; trong trắng

JP: こころきよひとたちはいである。

VI: Những người trong sáng sẽ được hạnh phúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きよきいちひょうを!
Hãy bỏ phiếu sáng suốt!
きよきいちひょうをおねがいします。
Xin hãy bầu chọn một cách trong sạch.
仮令たとえ遊女ゆうじょでも純粋じゅんすいこいをすれば、そのこい無垢むくきよいものです。
Dù là gái làng chơi, nếu yêu một cách trong sáng, tình yêu ấy vẫn là tinh khiết.
つみゆるされたものきよものとしてしてくださって、天国てんごくへのみちあゆめるようにしてくださるのです。
Người được tha tội sẽ được xem như người trong sạch và được đi trên con đường đến thiên đường.

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc

Từ liên quan đến 清い