無垢 [Vô Cấu]
むく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

trong sáng; ngây thơ

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thuần khiết; không pha trộn

🔗 金無垢

Danh từ chung

kimono dài làm từ vải cùng màu

🔗 白無垢

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仮令たとえ遊女ゆうじょでも純粋じゅんすいこいをすれば、そのこい無垢むくきよいものです。
Dù là gái làng chơi, nếu yêu một cách trong sáng, tình yêu ấy vẫn là tinh khiết.
可憐かれんな、清浄せいじょう無垢むく姿すがたをした彼女かのじょは、貴下きか小生しょうせいをのろいながら自殺じさつしたのです。
Cô gái tinh khôi và trong sáng kia đã tự tử trong khi nguyền rủa tên của ngài và tôi.

Hán tự

không có gì; không
Cấu bẩn; cáu bẩn; ráy tai

Từ liên quan đến 無垢