難しい [Nạn]
むずかしい
むつかしい
むづかしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó khăn; phức tạp

JP: わたし彼女かのじょむずかしい質問しつもんをした。

VI: Tôi đã hỏi cô ấy một câu hỏi khó.

Trái nghĩa: 易しい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ uyển ngữ

không thể

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó tính; không hài lòng

JP: あの老人ろうじんものむずかしい。

VI: Ông lão đó khó tính trong ăn uống.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

u ám; nghiêm túc

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ

bẩn thỉu; đáng ghét

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ

khó chịu; rùng rợn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むずかしいわ。
Khó quá.
むずかしくはない。
Không khó.
むずかしくなかった。
Không khó chút nào.
フランスむずかしい?
Tiếng Pháp có khó không?
日本語にほんごむずかしいね。
Tiếng Nhật khó nhỉ.
勉強べんきょうむずかしいの?
Học tập có khó không?
英語えいごむずかしいですね。
Tiếng Anh khó nhỉ.
フランスむずかしいよ。
Tiếng Pháp khó quá.
むずかしい単語たんごです。
Đó là một từ khó.
フランスむずかしい。
Tiếng Pháp khó quá.

Hán tự

Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết

Từ liên quan đến 難しい