微妙
[Vi Diệu]
びみょう
ビミョー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tinh tế; nhạy cảm
JP: その2つの絵には微妙な違いがある。
VI: Có những khác biệt tinh tế giữa hai bức tranh đó.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
phức tạp; khó khăn
JP: その顧客の苦情は微妙な問題に関わるものだった。
VI: Lời phàn nàn của khách hàng đó liên quan đến một vấn đề tế nhị.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nghi ngờ; không chắc chắn
JP: トムが次のオリンピックに出場できるかどうかは微妙だ。
VI: Có thể Tom sẽ tham gia Thế vận hội tiếp theo hay không vẫn còn là một dấu hỏi.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
📝 thường là ビミョー
không tốt lắm