難い [Nạn]
かたい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó khăn; khó

JP: これは始末しまつかた問題もんだいだ。

VI: Đây là một vấn đề khó xử.

Hán tự

Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết

Từ liên quan đến 難い