面倒くさい
[Diện Đảo]
面倒臭い [Diện Đảo Xú]
面倒臭い [Diện Đảo Xú]
めんどくさい
めんどうくさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phiền phức; rắc rối
JP: そこまで歩いて行くのはめんどうくさい。
VI: Đi bộ đến đó thật phiền phức.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
面倒臭いよ。
Thật phiền phức.
生きるって本当に面倒臭ぇよなぁ~。
Sống thật phiền phức biết bao.
数字を足したり引いたりという面倒臭い仕事も一旦始めてしまえば、それはそれで面白さがあるものだよ。
Công việc phiền phức như cộng trừ số cũng trở nên thú vị khi bạn bắt đầu làm.