苦い [Khổ]

にがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đắng

JP: わたしにがいものがきだ。

VI: Tôi thích những thứ đắng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くすりにがい。
Thuốc thật đắng.
レモンはにがい。
Chanh có vị đắng.
めちゃにがい。
Quá đắng.
すごくにがいです。
Rất đắng.
良薬りょうやくぐちにが
Thuốc đắng giã tật.
良薬りょうやくくちにがし。
Thuốc đắng dã tật.
良薬りょうやくぐちにがし。
Thuốc đắng dã tật.
このくすりにがい。
Thuốc này đắng.
こいあじにがい。
Hương vị của tình yêu là đắng.
このビールはにがい。
Bia này đắng.

Hán tự

Từ liên quan đến 苦い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 苦い(にがい)
  • Cách đọc: にがい
  • Từ loại: Tính từ -i
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng cả nói và viết
  • Lĩnh vực: Vị giác, cảm xúc/kinh nghiệm ẩn dụ

2. Ý nghĩa chính

  • Vị đắng (vị giác): vị của cà phê đen, thuốc, mướp đắng, cacao đậm.
  • Ẩn dụ về trải nghiệm khó chịu: 苦い経験 (kinh nghiệm “đắng”), 苦い思い出 (kỷ niệm cay đắng), 苦い結果 (kết cục đắng).
  • Sắc thái cảm xúc: 苦い顔 (vẻ mặt khó chịu), 苦い笑い (nụ cười gượng gạo).

3. Phân biệt

  • 辛い(からい): cay (vị cay), khác với “đắng”.
  • 渋い(しぶい): chát/chanh chát, đôi khi dùng cho phong cách “ngầu, trầm”. 苦い tập trung vào vị đắng rõ.
  • 苦々しい(にがにがしい): cay đắng, bực bội (sắc thái mạnh hơn, thiên về cảm xúc).
  • 苦手(にがて): “yếu/không giỏi/không thích” → không phải vị đắng; cùng chữ 苦 nhưng nghĩa khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn tả vị: コーヒーが苦い。チョコが苦い
  • Ẩn dụ: 苦い経験・苦い思い出・苦い結果・苦い敗北・苦い教訓.
  • Cụm cố định: 苦い顔をする (mặt nhăn nhó), 苦い笑いを浮かべる (cười gượng).
  • Sắc thái: mang cảm giác “khó nuốt, không dễ chịu”, nhưng không kịch tính như “惨め, 悲惨”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
渋いGần nghĩaChát; (phong cách) trầm, ngầuVị chát khác vị đắng
辛い(からい)Đối chiếuCayKhác nhóm vị
苦々しいLiên quanCay đắng, bực bộiNhấn mạnh cảm xúc
ビターĐồng nghĩa mượnĐắng (bitter)Gairaigo, marketing
甘いĐối nghĩaNgọtĐối lập vị giác
酸っぱいLiên quanChuaMột vị khác
えぐいGần nghĩaHăng, gắt, khó chịuVị gắt/phản cảm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (く/くる・しい/にが・い): khổ; ở đây đọc にがい mang nghĩa “đắng”.
  • Ý nghĩa mở rộng: “đắng” → “khó chịu” → trải nghiệm tiêu cực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa ẩm thực Nhật, “苦い” không luôn tiêu cực: vị đắng nhẹ của trà xanh, cacao cao độ, hoặc món theo mùa có thể được đánh giá cao. Trong văn cảnh tâm lý, “苦い経験” thường đi với học được “教訓” (bài học rút ra).

8. Câu ví dụ

  • このコーヒーは少し苦いけれど、香りがいい。
    Cà phê này hơi đắng nhưng hương rất thơm.
  • 薬が苦いので、水で一気に飲んだ。
    Vì thuốc đắng nên tôi uống một ngụm nước nuốt luôn.
  • 新人時代の苦い経験が、今の自分を支えている。
    Những trải nghiệm cay đắng thời mới vào nghề đang nâng đỡ tôi hiện nay.
  • 彼は苦い顔をして結果を見つめた。
    Anh ấy nhăn mặt nhìn chằm chằm vào kết quả.
  • 決勝での苦い敗北を忘れない。
    Tôi không quên thất bại cay đắng ở trận chung kết.
  • このチョコはカカオ85%でかなり苦い
    Socola này 85% cacao nên khá đắng.
  • その言葉は彼女に苦い記憶を思い出させた。
    Lời nói ấy gợi lại ký ức cay đắng cho cô ấy.
  • 笑ってはいたが、どこか苦い笑いだった。
    Anh ta có cười nhưng là nụ cười gượng gạo.
  • 緑茶の苦い余韻が口に残る。
    Dư vị đắng của trà xanh còn đọng lại trong miệng.
  • この判断は苦い結果を招いた。
    Quyết định này đã dẫn đến kết cục cay đắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 苦い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?