苦い [Khổ]
にがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đắng

JP: わたしにがいものがきだ。

VI: Tôi thích những thứ đắng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くすりにがい。
Thuốc thật đắng.
レモンはにがい。
Chanh có vị đắng.
めちゃにがい。
Quá đắng.
すごくにがいです。
Rất đắng.
良薬りょうやくぐちにが
Thuốc đắng giã tật.
良薬りょうやくくちにがし。
Thuốc đắng dã tật.
良薬りょうやくぐちにがし。
Thuốc đắng dã tật.
このくすりにがい。
Thuốc này đắng.
こいあじにがい。
Hương vị của tình yêu là đắng.
このビールはにがい。
Bia này đắng.

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 苦い