悩ましげ [Não]
なやましげ

Tính từ đuôi na

lo lắng (vẻ ngoài); (trông) không yên tâm

JP: 彼女かのじょなやましげな姿すがたて、かれはすっかり夢中むちゅうになってしまいました。

VI: Anh ấy đã hoàn toàn mê mẩn vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy.

🔗 悩ましい・なやましい

Tính từ đuôi na

khao khát (ánh nhìn, v.v.); mong muốn

🔗 悩ましい・なやましい

Hán tự

Não rắc rối; lo lắng; đau đớn; đau khổ; bệnh tật

Từ liên quan đến 悩ましげ