悩ましげ
[Não]
なやましげ
Tính từ đuôi na
lo lắng (vẻ ngoài); (trông) không yên tâm
JP: 彼女の悩ましげな姿を見て、彼はすっかり夢中になってしまいました。
VI: Anh ấy đã hoàn toàn mê mẩn vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy.
🔗 悩ましい・なやましい
Tính từ đuôi na
khao khát (ánh nhìn, v.v.); mong muốn
🔗 悩ましい・なやましい